Có 2 kết quả:

鎦銀器 liú yín qì ㄌㄧㄡˊ ㄧㄣˊ ㄑㄧˋ镏银器 liú yín qì ㄌㄧㄡˊ ㄧㄣˊ ㄑㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) gilded silverware
(2) CL:件[jian4]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) gilded silverware
(2) CL:件[jian4]

Bình luận 0